Hiểu Rõ Về Cáp Thép Mạ Kẽm: Cấu Trúc, Quy Trình Sản Xuất, Ứng Dụng của Cáp Thép 6×12+FC, 6×19+FC, 6×37+IWRC:
I. Quá Trình Mạ, Ứng Dụng và Khả Năng Chống Ăn Mòn:
Nó là loại cáp thép đã được mạ một lớp kẽm để bảo vệ chống lại sự ăn mòn và gỉ sét. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thép không bị tác động của môi trường. Lớp mạ này làm kéo dài tuổi thọ của cáp thép.
Có hai quy trình mạ kẽm chính được sử dụng trong sản xuất cáp thép. Đó là mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân.
1. Mạ kẽm nhúng nóng: Trong quy trình này, cáp thép được làm nóng đến một nhiệt độ cao, sau đó được nhúng vào một bồn chứa kẽm nóng chảy. Khi thép tiếp xúc với kẽm nóng chảy. Lúc này một lớp kẽm sẽ bám vào bề mặt thép. Lớp mạ kẽm tạo ra một lớp bảo vệ chống lại sự ăn mòn.
2. Mạ kẽm điện phân: Trong quy trình này, cáp thép được đặt trong một dung dịch chứa ion kẽm. Khi một dòng điện được kích hoạt. Ion kẽm sẽ di chuyển đến bề mặt thép và kết tủa lại, tạo thành một lớp kẽm.
Chúng thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Chẳng hạn như xây dựng, công nghiệp hàng hải, sản xuất và cứu hộ. Chúng cung cấp sức mạnh và độ bền cần thiết. Đồng thời cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt.
II. Cấu Trúc Và Đường kính Cáp Thép Mạ Kẽm:
Cáp 6×12+FC, 6×19+FC, 6×37+IWRC
Nó không chỉ đa dạng về kích cỡ và đường kính mà còn có nhiều cấu trúc khác nhau. Ba cấu trúc phổ biến nhất là 6×12+FC, 6×19+FC và 6×37+IWRC.
1. Cáp Thép 6×12+FC
Cáp mạ kẽm 6×12+FC gồm 6 tao và 12 sợi thép. 6 tao này xoắn quanh một lõi sợi (FC) ở giữa. Cấu trúc này tạo nên sự linh hoạt tốt và dễ uốn. Điều này giúp nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ linh hoạt như nâng, hạ hoặc khi cần di chuyển vật có tải trọng nhẹ.
2. Cáp Thép 6×19+FC
Cáp mạ 6×19+FC bao gồm 6 tao cáp và 19 sợi thép, chúng xoắn quanh lõi sợi (FC) ở giữa. Cấu trúc này tạo ra sự cân bằng giữa độ bền và độ linh hoạt. Cáp 6×19+FC thường được sử dụng trong các ứng dụng cần sự bền bỉ như cẩu trục, hoặc thang máy.
3. Cáp Thép 6×37+IWRC
Cáp mạ 6×37+IWRC gồm 6 tao cáp và 37 sợi thép, xoắn quanh lõi thép (IWRC) ở giữa. Với số lượng sợi thép lớn, cấu trúc này tạo ra sự linh hoạt tối đa, giúp giảm thiểu sự mòn và tăng tuổi thọ cho cáp. Cáp 6×37+FC phù hợp cho các ứng dụng cần sự linh hoạt lớn như thiết bị nâng hạ hoặc thang máy.
Đường kính sợi của cáp thép mạ kẽm rất đa dạng như: từ 4mm đến lớn như 24mm.
Các kích thước nhỏ: 4mm, 6mm và 8mm thường được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ hơn và có yêu cầu độ linh hoạt cao, như trong các thiết bị vận hành bằng tay hoặc các hệ thống dây kéo nhỏ.
Kích thước trung bình như: 10mm, 12mm và 14mm thường được tìm thấy trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại hơn, như trong cẩu trục, thang máy và hệ thống treo.
Đường kính lớn như: 16mm, 18mm, 20mm và 24mm… thì thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tải trọng cao hơn và yêu cầu độ bền cao. Chúng thường được sử dụng trong các thiết bị nâng hạ công nghiệp, cầu cẩu, và các hệ thống dây kéo lớn.
Việc lựa chọn đường kính sợi phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể về tải trọng và độ linh hoạt, cũng như môi trường làm việc và điều kiện hoạt động.
VIDEO CÁP THÉP MẠ KẼM 16 MM BẤM CHÌ
III. Kết Luận
Cáp mạ 6×12+FC, 6×19+FC và 6×37+IWRC đều có ưu điểm riêng biệt nhưng chúng đều chung một tính năng quan trọng: mạ kẽm. Lớp kẽm giúp bảo vệ cáp thép khỏi sự ăn mòn và gỉ sét, làm tăng tuổi thọ và tăng khả năng chịu tải. Chính vì thế, chúng có độ linh hoạt hay độ bền bỉ cao. Các loại cáp thép mạ kẽm này đều sẽ là lựa chọn lý tưởng cho bạn.